Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 2005 (Ất Dậu)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2005 | Năm : Ất Dậu Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Xem sao hạn, Xem sao theo tuổi, Sao chiếu mệnh, ở đâu cho chất lượng, đến ngay Xem sao chiếu mệnh để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1990 | Tuyền Trung Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Ất – Canh => Tương sinh | Dậu – Ngọ => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
1991 | Tuyền Trung Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Ất – Tân => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
1992 | Tuyền Trung Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Ất – Nhâm => Bình | Dậu – Thân => Bình | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
1993 | Tuyền Trung Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Ất – Quý => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
1994 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Ất – Giáp => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1995 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Ất – Ất => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 6 |
1996 | Tuyền Trung Thủy -Giang Hạ Thủy => Bình | Ất – Bính => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
1997 | Tuyền Trung Thủy -Giang Hạ Thủy => Bình | Ất – Đinh => Bình | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1998 | Tuyền Trung Thủy -Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Ất – Mậu => Bình | Dậu – Dần => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1999 | Tuyền Trung Thủy -Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Ất – Kỷ => Tương khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 0 |
2000 | Tuyền Trung Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 6 |
2001 | Tuyền Trung Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Ất – Tân => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 5 |
2002 | Tuyền Trung Thủy -Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất – Nhâm => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2003 | Tuyền Trung Thủy -Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất – Quý => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
2004 | Tuyền Trung Thủy -Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất – Giáp => Bình | Dậu – Thân => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 7 |
2005 | Tuyền Trung Thủy -Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất – Ất => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2006 | Tuyền Trung Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Ất – Bính => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
2007 | Tuyền Trung Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Ất – Đinh => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2008 | Tuyền Trung Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất – Mậu => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 1 |
2009 | Tuyền Trung Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất – Kỷ => Tương khắc | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
2010 | Tuyền Trung Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 5 |
2011 | Tuyền Trung Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất – Tân => Bình | Dậu – Mão => Lục xung | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
2012 | Tuyền Trung Thủy -Trường Lưu Thủy => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
2013 | Tuyền Trung Thủy -Trường Lưu Thủy => Bình | Ất – Quý => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2014 | Tuyền Trung Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Ất – Giáp => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2015 | Tuyền Trung Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Ất – Ất => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2016 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất – Bính => Bình | Dậu – Thân => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2017 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất – Đinh => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 1 |
2018 | Tuyền Trung Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Ất – Mậu => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2019 | Tuyền Trung Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Ất – Kỷ => Tương khắc | Dậu – Hợi => Bình | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2020 | Tuyền Trung Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Ất – Canh => Tương sinh | Dậu – Tý => Lục phá | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
– Ngoài Xem sao chieu menh còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply